slide website moi san pham 1
bg

Hyundai SantaFe

MỞ ĐAM MÊ, THỎA KHÍ CHẤT

Bảng giá các phiên bản xe Hyundai SantaFe

Phiên bản Giá xe Hyundai SantaFe Khuyến mại Giá lăn bánh
SANTAFE XĂNG 2021 1.055.000.000₫ 1.055.000.000₫ 1.055.000.000₫
SANTAFE DẦU 2021 1.155.000.000₫ 1.155.000.000₫ 1.155.000.000₫
SANTAFE XĂNG CAO CẤP 2022 1.275.000.000₫ 1.275.000.000₫ 1.275.000.000₫
SANTAFE DẦU CAO CẤP 2022 1.375.000.000₫ 1.375.000.000₫ 1.375.000.000₫
SANTAFE HYBRID 2023 1.450.000.000₫ 1.450.000.000₫ 1.450.000.000₫

Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai SantaFe

HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024

Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.

Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao

Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí.

Liên hệ 0933 72 96 96 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.

CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN, HIỆN ĐẠI

Kết hợp giữa hệ thống truyền động và khối động cơ mạnh mẽ cùng hộp số tự động/hộp số ly hợp kép 8 cấp mang lại cảm giác vận hành êm ái, bền bỉ. Hyundai Santa Fe còn được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động tiên tiến Hyundai SMARTSENSE với nhiều cải tiến vượt trội giúp bạn luôn an tâm khi cầm lái.

Hyundai Santafe White Rung 29

Ngoại thất xe Hyundai SantaFe

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT ĐẲNG CẤP

mattruoc

MÂM XE KÍCH THƯỚC 21 INCH

Hyundai Santafe White Rung 7

MẶT SAU

Hyundai Santafe Black 5

Nội thất xe Hyundai SantaFe

KHÔNG GIAN RỘNG RÃI SANG TRỌNG CÙNG TIỆN NGHI HIỆN ĐẠI

Tận hưởng không gian nội thất sang trọng, tinh tế qua thiết kế chữ H được thể hiện qua đèn trang trí nội thất ẩn. Tầm nhìn đa chiều thoáng đãng, màn hình cảm ứng mở rộng cùng các tiện nghi cao cấp sẽ giúp bạn có trải nghiệm thoải mái nhất trên mọi cung đường.

2024 santa fe calligraphy fwd td

Vận hành xe Hyundai SantaFe

VẬN HÀNH MẠNH MẼ, BỨT TỐC ĐẦY PHẤN KHÍCH

Mỗi lần cầm lái Hyundai Santa Fe hoàn toàn mới sẽ là 1 trải nghiệm đầy cảm xúc bởi chiếc xe được trang bị khối động cơ mạnh mẽ cùng với hộp số tự động/hộp số ly hợp kép 8 cấp. Người lái có thể tùy chọn đa dạng các chế độ lái ECO/NORMAL/SPORT/SMART thích hợp cho việc di chuyển đa địa hình.

Hyundai Santafe White Bien 25 1

Tính năng an toàn xe Hyundai SantaFe

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH

Hyundai Sante Fe hoàn toàn mới được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Hyundai SMARTSENSE với nhiều cải tiến vượt trội hơn. Với 5 radar xung quanh xe, người lái có thể an tâm quan sát, chủ động xử lí mọi tình huống và vững vàng bứt phá trong mọi hành trình.

MX5 K4 EU LHD ENG IN BCM

Tiện nghi xe Hyundai SantaFe

TIỆN NGHI THÔNG MINH, HIỆN ĐẠI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

Cảm nhận sự tiện nghi đẳng cấp trên Hyundai Santa Fe hoàn toàn mới với các tính năng thông minh hỗ trợ tối đa cho người ngồi trên xe. Điểm nhấn là màn hình thông tin cảm ứng liền mạch 12.3 inch cung cấp đầy đủ thông tin một cách tiện ích nhất cùng cần số điện tử sau vô lăng giúp người lái dễ dàng thao tác hơn. Hành trình cũng trở nên thoải mái, đầy cảm xúc hơn với trang bị sạc không dây kép, cụm điều khiển cảm ứng kết hợp nút vật lí, thông gió và sưởi ghế, cùng ghế ngồi có thể điều chỉnh đa hướng thông minh.

DSC 5207 copy

Thông số kỹ thuật xe Hyundai SantaFe

Thông số Exclusive     Prestige     Caligraphy 6 chỗ     Caligraphy 7 chỗ Caligraphy Turbo
Kích thước (DxRxC, mm) 4.830 x 1.900 x 1.720 4.830 x 1.900 x 1.770 4.830 x 1.900 x 1.780 4.830 x 1.900 x 1.780 4.830 x 1.900 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm) 2.815 2.815 2.815 2.815 2.815
Khoảng sáng gầm (mm) 177 177 177 177 177
Đèn chiếu sáng LED Projector LED Projector LED Projector LED Projector LED Projector
Đèn LED định vị ban ngày
Ðèn chiếu sáng tự động bật/tắt
Đèn sương mù sau dạng LED
Đèn hậu LED
Kích thước la-zăng 18 inch 20 inch 21 inch 21 inch 21 inch
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, có sấy Chỉnh điện, gập điện, có sấy Chỉnh điện, gập điện, có sấy Chỉnh điện, gập điện, có sấy Chỉnh điện, gập điện, có sấy
Cửa sổ trời đôi và giá nóc Không
Cốp điện
Số chỗ ngồi 7 7 6 7 6
Vô lăng bọc da
Cần số điện tử sau vô lăng
Chế độ lái (Drive mode)
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Chế độ địa hình Không
Ghế da Da nappa Da nappa Da nappa
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ ghế lái Không
Ghế phụ chỉnh điện Không
Hàng ghế 2 chỉnh điện Không Không Không
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước Không
Sưởi hàng ghế 2 Không
Sưởi vô-lăng Không
Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Rèm cửa hàng ghế sau
Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C Không Không 12.3 inch 12.3 inch 12.3 inch
Màn hình đa thông tin LCD 4.2 inch
Màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)
Hệ thống loa 6 loa 12 loa Bose cao cấp 12 loa Bose cao cấp 12 loa Bose cao cấp 12 loa Bose cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi 1 vùng 2 vùng 2 vùng 2 vùng 2 vùng
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động (ECM) Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động tích hợp camera (DCM) Không Không
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Ðiều khiển hành trình
Ðiều khiển hành trình thích ứng (SCC) Không
Giới hạn tốc độ (MSLA)
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Loại động cơ Smartstream G2.5 Smartstream G2.5 Smartstream G2.5 Smartstream G2.5 Smartstream G2.5 Turbo
Dung tích xi lanh (cc) 2.497 2.497 2.497 2.497 2.497
Công suất cực đại (PS/rpm) 194 / 6.100 194 / 6.100 194 / 6.100 194 / 6.100 281 / 5.800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 246 / 4.000 246 / 4.000 246 / 4.000 246 / 4.000 422/1.700~4.500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 67 67 67 67 67
Hộp số 8 AT 8 AT 8 AT 8 AT 8 DCT
Hệ thống dẫn động FWD HTRAC HTRAC HTRAC HTRAC
Phanh trước/sau Ðĩa/Ðĩa Ðĩa/Ðĩa Ðĩa/Ðĩa Ðĩa/Ðĩa Ðĩa/Ðĩa
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/60R18 255/45R20 245/45R21 245/45R21 245/45R21
Camera lùi Không Không Không Không
Camera 3600 Không
Hệ thống cảm biến trước/sau Không Không Không Không
Hệ thống cảm biến trước/sau/bên Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ xuống dốc (DBC)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) Không
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) Không
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) Không
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) Không
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA) Không
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB) Không
Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) Không
Số túi khí 6 6 6 6 6
Rate this page